Có 2 kết quả:
除过 chú guò ㄔㄨˊ ㄍㄨㄛˋ • 除過 chú guò ㄔㄨˊ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) except
(2) besides
(2) besides
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) except
(2) besides
(2) besides
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0